Có 2 kết quả:

抢风头 qiǎng fēng tóu ㄑㄧㄤˇ ㄈㄥ ㄊㄡˊ搶風頭 qiǎng fēng tóu ㄑㄧㄤˇ ㄈㄥ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal the show
(2) to grab the limelight

Từ điển Trung-Anh

(1) to steal the show
(2) to grab the limelight